Jeep Wrangler Islander 2021
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 3,356,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 402,720,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 3,780,807,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu Wrangler 2021
Phiên bản Islander
Phân khúc Xe SUV cỡ trung
Kiểu dáng SUV
Kích thước tổng thể (mm) 4810 x 1894 x 1838
Chiều dài cơ sở (mm) 3008
Khoảng sáng gầm xe (mm) 242
Trọng lượng (kg) 1895
Bán kính quay đầu (m) 5.2
Dung tích khoang hành lý (L) 548
Dung tích bình nhiên liệu (L)
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 1995
Công nghệ động cơ Turbocharged
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 270/5250
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 400/3000
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số Tự động 8 cấp
Hệ truyền động 4WD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Đa chế độ lái Không
Chế độ chạy địa hình
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 12.93
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 8.24
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 9.98
KHUNG GẦM
Kiểu khung Xát xi rời (Body-on-frame)
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Phụ thuộc đa liên kết, thanh xoắn
Hệ thống treo sau Phụ thuộc đa liên kết, thanh xoắn
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Kích thước la-zăng 17 inch
Kích thước lốp trước 255/75 R17
Kích thước lốp sau 255/75 R17
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng Không
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù LED
Cụm đèn sau LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Chỉnh cơ
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương
Gạt mưa tự động Chỉnh cơ
Gạt mưa phía sau
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện Không
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng que
Tay nắm cửa Màu đen
Cánh gió đuôi Không
Ống xả Đơn
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 4 chấu
Vô lăng bọc da
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Bảng đồng hồ Cơ học
Màn hình hiển thị đa thông tin
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế ngồi Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau Gập 40:60
Hàng ghế thứ 3
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời Toàn cảnh
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống điều hoà Tự động 2 vùng
Hệ thống lọc không khí
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn
Hệ thống ngắt/mở động cơ
Khởi động từ xa
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện 8,4 inch cảm ứng
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam Không
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Bàn cảm ứng
Đèn viền nội thất Không
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Hàng ghế trước
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử Không
Giữ phanh tự động Không
Tựa tay hàng ghế sau
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống điều khiển hành trình Không
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước Không
Hệ thống cảm biến sau
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp Không
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ
Hệ thống móc ghế trẻ em
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Hàng ghế trước
Túi khí an toàn 4

Mô tả xe

Jeep Wrangler là dòng xe off-road nổi bật và gần như là mang tính biểu tượng đặc trưng của Jeep. Tại Việt Nam, Wrangler 2021 được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng tổng cộng 6 phiên bản với gía dao động từ 3,766-4,088 tỷ đồng.

 

Ngoại thất

Jeep Wrangler là mẫu SUV xây dựng trên nền tảng khung gầm body-on-frame, cho khả năng vượt địa hình ấn tượng. Các phiên bản của mẫu xe này đều có kích thước dài x rộng x cao là 4.810 x 1.894 x 1.838mm, chiều dài cơ sở 3.008mm và khoảng sáng gầm 242mm.

Nội thất

Không gian bên trong của Wrangler 2021 mang phong cách hiện đại và trẻ trung, sử dụng 2 tông màu đỏ - đen, đen - xám hoặc đen đơn thuần ở tất cả các vị trí trong xe như khu vực taplo, ghế ngồi, vô lăng, cần số, bệ tỳ tay,...

Bảng taplo có thiết kế đơn giản và được bố trí dàn trải theo phương ngang, xen giữa là các hốc gió và nút điều khiển có dạng hình tròn. Vô lăng trên tất cả phiên bản đều được bọc da và tích hợp nhiều nút bấm chức năng. Phía sau tay lái là cụm đồng hồ dạng ống kết hợp cùng màn hình hiển thị 7 inch.

Tiện nghi, giải trí

Wrangler 2021 được nhà sản xuất Mỹ trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như chìa khóa thông minh giúp khởi động xe từ xa, mở cửa bằng nút bấm, hệ thống màn hình cảm ứng Uconnect 8,4 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, USB/AUX/Bluetooth, dàn loa Alpine 8 loa có công suất 552 watt,…

Trên bản Rubicon cao cấp nhất, xe lắp đèn pha LED, màn hình trung tâm giải trí 8,4 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto, khóa thông minh khởi động từ xa.

Trên bản Rubicon còn sở hữu tính năng kích hoạt Sway Bar thông qua nút bấm, giúp cải thiện khả năng ổn định khi vận hành.

 

Động cơ, an toàn

Các phiên bản đều lắp động cơ tăng áp 2.0 lít, công suất 270 mã lực tại vòng tua máy 5.250 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 3.000 vòng/phút. Đi cùng hộp số tự động 8 cấp, dẫn động 2 cầu kèm khóa vi sai.

Các công nghệ an toàn trên Jeep Wrangler như cân bằng điện tử, kiểm soát áp suất lốp, kiểm soát hành trình, hỗ trợ đỗ xe, hỗ trợ xuống/khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, kiểm soát chống lật,…

 

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT