Luton
  • Luton

  • Quốc gia: England
  • Giải đấu: Premier League
  • Thành lập: 1885

thông tin chung

  • Sân vận động Kenilworth Road
  • Thành phố Luton, Bedfordshire
  • Sức chứa 10226
  • HLV M. Harford

Chuyển nhượng

Ngày Cầu thủ Mua/bán Từ/đến Giá trị
01/07/2024 I. Kaboré Bán Manchester City N/A
01/07/2024 J. Walton Mua Dundee Utd N/A
01/07/2024 E. Thorpe Mua Shrewsbury N/A

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
1 J. Shea J. Shea
icon
31
21 H. Isted H. Isted
icon
25
25 J. Steer J. Steer
icon
30
33 M. Macey M. Macey
icon
29
23 T. Krul T. Krul
icon
35
24 T. Kaminski T. Kaminski
icon
31
Hậu vệ
2 J. Bree J. Bree
icon
25
3 D. Potts D. Potts
icon
28
5 S. Bradley S. Bradley
icon
30
15 T. Lockyer T. Lockyer
icon
28
16 R. Burke R. Burke
icon
26
20 P. Kioso P. Kioso 24
29 A. Bell A. Bell
icon
28
32 G. Osho G. Osho
icon
24
G. Rea G. Rea 29
M. Andersen M. Andersen
icon
26
12 I. Kaboré I. Kaboré 22
15 T. Mengi T. Mengi
icon
21
27 D. Hashioka D. Hashioka
icon
24
38 J. Johnson J. Johnson 17
Tiền vệ
4 K. Naismith K. Naismith
icon
30
8 L. Berry L. Berry
icon
30
17 P. Ruddock P. Ruddock 28
18 J. Clark J. Clark
icon
29
22 A. Campbell A. Campbell
icon
24
23 H. Lansbury H. Lansbury
icon
32
30 J. Neufville J. Neufville
icon
22
40 A. Francis A. Francis
icon
E. Thorpe E. Thorpe
icon
22
C. Panter C. Panter
icon
22
30 L. Freeman L. Freeman
icon
31
42 C. Pettit C. Pettit
icon
21
45 A. Doughty A. Doughty
icon
24
T. Chong T. Chong
icon
24
19 D. Pereira D. Pereira
icon
24
20 L. Watson L. Watson 22
6 R. Barkley R. Barkley
icon
30
13 M. Nakamba M. Nakamba
icon
29
28 A. Sambi Lokonga A. Sambi Lokonga
icon
24
30 A. Townsend A. Townsend
icon
32
43 Z. Nelson Z. Nelson 18
44 A. Piesold A. Piesold 18
48 Dominic Martins Dominic Martins 18
Attacker
7 H. Cornick H. Cornick
icon
27
9 D. Hylton D. Hylton
icon
33
11 E. Adebayo E. Adebayo
icon
24
14 Carlos Gomes Carlos Gomes
icon
24
24 F. Onyedinma F. Onyedinma
icon
26
26 A. Muskwe A. Muskwe
icon
24
35 C. Jerome C. Jerome
icon
36
37 E. McJannett E. McJannett 18
9 C. Morris C. Morris
icon
28
10 C. Woodrow C. Woodrow
icon
29
25 J. Taylor J. Taylor
icon
21
A. Pepple A. Pepple
icon
21
J. McAtee J. McAtee
icon
24
C. Ogbene C. Ogbene 26
19 J. Brown J. Brown
icon
25

Tin liên quan