Biển Đông có liên quan trực tiếp với những tính toán chiến lược của Ấn Độ, do vùng biển này nằm ở giữa tuyến đường hàng hải trải dài từ Đông Ấn Độ Dương đến Tây Thái Bình Dương.

Cụm từ "Ấn Độ - Thái Bình Dương" mà Tổng thống Donald Trump dùng liên tục trong chuyến công du châu Á 12 ngày trong tháng 11 này hé lộ một tầm nhìn an ninh mới của Mỹ đối với khu vực. Giới quan sát nhận ra ngay sự khác thường khi trong hành trình đi qua 5 nước châu Á, Tổng thống Trump cứ nhắc đến "Ấn Độ - Thái Bình Dương", thậm chí khi ông xuất hiện trong các hoạt động tại Hội nghị cấp cao APEC - một diễn đàn "châu Á - Thái Bình Dương". Trong khi đó, "châu Á - Thái Bình Dương" lại là cụm từ được cựu tổng thống Barack Obama dùng nhiều nhất.

Có thể thấy rõ, cách dùng từ của ông Trump thể hiện mong muốn rằng Ấn Độ - nền kinh tế lớn thứ 3 ở khu vực, giữ một vai trò lớn hơn trong các vấn đề an ninh. Trong bối cảnh Trung Quốc không ngừng mở rộng ảnh hưởng kinh tế - quân sự, Ấn Độ có thể trở thành lá chắn cho các nước nhỏ hơn, đặc biệt là Đông Nam Á.

Về ý nghĩa, cụm từ "Ấn Độ - Thái Bình Dương" đại diện cho một khu vực rộng lớn gồm những quốc gia có nền dân chủ ở châu Á. Cụm từ được dùng ngày càng nhiều trong giới an ninh và ngoại giao Úc, Ấn Độ và Nhật Bản những năm gần đây thay cho "châu Á - Thái Bình Dương". Do cách hiểu trên, "Ấn Độ - Thái Bình Dương" trở thành một vòng tròn vây quanh siêu cường châu Á là Trung Quốc.

Một mối quan tâm đặt ra là khái niệm này liệu có liên quan thế nào đến vai trò của Ấn Độ tại Biển Đông?

Hai khái niệm căn bản

Một số chuyên gia từng chỉ ra, các yếu tố liên kết Biển Đông với chiến lược của Ấn Độ gồm hai khái niệm căn bản: đầu tiên là khái niệm “láng giềng mở rộng”, và thứ hai là khái niệm “Ấn Độ - Thái Bình Dương”.

Trong đó, khái niệm về “láng giềng mở rộng” xuất hiện lần đầu tiên trong kho từ vựng chính thức của Ấn Độ vào năm 2000, dùng để chỉ các vùng địa lý bên ngoài Nam Á, khu vực mà Ấn Độ nhận thấy có những lợi ích nước này cần đạt được, duy trì và bảo vệ. Khi liên kết Biển Đông với khái niệm “láng giềng mở rộng” của Ấn Độ vào năm 2004, Ngoại trưởng Ấn Độ lúc đó là Yashwant Sinha đã xác định rõ ràng rằng, đó là “khu vực trải dài từ kênh đào Suez tới Biển Đông, bao gồm Tây Á, Vùng Vịnh, Trung Á, Đông Nam Á, Đông Á, châu Á Thái Bình Dương và khu vực Ấn Độ Dương”

Còn khi đề cập đến khung khổ khái niệm “Ấn Độ - Thái Bình Dương”, Biển Đông có liên quan trực tiếp với những tính toán chiến lược của Ấn Độ, do vùng biển này nằm ở giữa tuyến đường hàng hải trải dài từ Đông Ấn Độ Dương đến Tây Thái Bình Dương. Theo quan điểm này, lợi ích chính của Ấn Độ trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương là ngăn chặn sự quyết đoán của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương nhằm duy trì tự do hàng hải.

Chính mối liên hệ chiến lược với tranh chấp ở Biển Đông này đã mở đường cho việc tăng cường vai trò của Ấn Độ trong khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương. Trong tuyên bố về khuôn khổ chiến lược Ấn Độ Dương -  Thái Bình Dương, Thủ tướng Ấn Độ, Manmohan Singh, vào năm 2012 đã nêu rõ: “các thỏa thuận Ấn Độ - ASEAN đã bắt đầu (được thực hiện) với sự tập trung mạnh mẽ vào kinh tế, nhưng nội dung của nó cũng đang ngày càng mang tính chiến lược”, và “một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương ổn định, an toàn và thịnh vượng là rất quan trọng đối với sự tiến bộ và thịnh vượng của chúng ta”.

Do đó, theo hai khái niệm căn bản này, Biển Đông được xác định là một khu vực có “lợi ích chiến lược” đối với Ấn Độ, mặc dù nước này không trực tiếp liên quan và không tuyên bố chủ quyền đối với vùng biển tranh chấp tại đây.

Lợi ích địa chính trị và địa kinh tế

Từ góc độ này, có thể hiểu lợi ích chiến lược và sự can dự của Ấn Độ ở Biển Đông thông qua hai khía cạnh địa chính trị và địa kinh tế.

Trước hết, giống như các bên khác trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, lợi ích chiến lược căn bản của Ấn Độ ở Biển Đông là địa chính trị, trong đó có liên quan đến an ninh hàng hải. Theo quan điểm này, việc Trung Quốc đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với các đảo và vùng lãnh thổ ở Biển Đông đã đe dọa trực tiếp đối với tự do hàng hải và hoạt động khai thác tài nguyên của các quốc gia có chủ quyền khác trong khu vực. Ngoài ra, các hành động của Trung Quốc trực tiếp thách thức nguyên trạng, ảnh hưởng tới hòa bình và ổn định của khu vực.

Do lợi ích địa chính trị của Ấn Độ liên quan tới vùng biển trải dài giữa Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương, nên việc đi lại an toàn qua các vùng biển ở Biển Đông nằm giữa hai khu vực này trở thành lợi ích chiến lược quan trọng đối với Ấn Độ. Bởi vậy, sự can dự lớn hơn của Ấn Độ ở Biển Đông là cách thức ngăn chặn sự hiện diện ngày càng tăng của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương.

Thứ hai, và cụ thể hơn, Biển Đông chiếm vị trí trung tâm trong lợi ích địa kinh tế của Ấn Độ, dựa trên các lợi ích chiến lược hai mặt của Ấn Độ trong khu vực: thương mại của Ấn Độ với Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và các nước Đông Á; và nguồn cung năng lượng cho Ấn Độ như dầu mỏ và khí đốt tự nhiên từ các mỏ nằm ở Biển Đông. Cả hai yếu tố này đóng vai trò chiến lược trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Có tới gần 92-95% hàng hóa thương mại của Ấn Độ đi qua Ấn Độ Dương, trong đó khoảng 55% đi qua eo biển Malacca. Hơn nữa, trong một nỗ lực nhằm đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao, Ấn Độ đã đa dạng hóa chuỗi cung ứng năng lượng của nước này, vì vậy mà gần 70% lượng dầu mỏ nhập khẩu của Ấn Độ được vận chuyển bằng đường biển. Với những điều kiện ràng buộc như vậy, Biển Đông đã trở thành “một phần không thể tách rời của vành đai an ninh của Ấn Độ”, đóng vai trò quyết định đối với “ngoại thương, năng lượng và lợi ích quốc gia”.

Chẳng hạn, ngay từ những năm 1980, Ấn Độ đã tiến hành các dự án khai thác năng lượng xa bờ ở Biển Đông với Việt Nam. Năm 1988, Tập đoàn ONGC Videsh Limited (OVL) của nước này đã hợp tác thăm dò dầu khí với Việt Nam và sau đó tham gia 45% quyền lợi và nghĩa vụ thăm dò và khai thác dầu khí tại lô 06.1 cách Vũng Tàu 370 km về phía đông nam bờ biển Việt Nam. Vào đầu những năm 2000, Trung Quốc đã phản đối vai trò của Ấn Độ trong liên doanh này. Tuy nhiên, Ấn Độ đã khẳng định quyền của công ty quốc doanh của nước này trong việc thực hiện dự án như một phần lợi ích kinh tế hợp pháp của Ấn Độ.

{keywords}
Dưới chính quyền của Thủ tướng Narendra Modi, Chính sách Hướng Đông đã phát triển thành Chính sách Hành động Phía Đông (AEP). Ảnh minh họa

Biển Đông trong chính sách Hành động Phía Đông của Ấn Độ

Dưới chính quyền mới của Thủ tướng Narendra Modi, Chính sách Hướng Đông vốn có từ lâu của Ấn Độ với 10 nước thành viên ASEAN, đã phát triển thành Chính sách Hành động Phía Đông (AEP) và mang tính chủ động hơn, được phát động tại Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á tại Myanmar vào tháng 5/2014. Chính sách này vạch kế hoạch thúc đẩy mạnh mẽ quan hệ hợp tác toàn diện giữa hai cực tăng trưởng của một châu Á năng động.

Trong khuôn khổ Hành động Phía Đông, quan hệ đa chiều giữa Ấn Độ với ASEAN đã được tiếp thêm sức mạnh và động lực lớn hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh diễn ra những thay đổi nhanh chóng về địa chính trị, do sự nổi lên nhanh chóng và mạnh mẽ của Trung Quốc trên sân khấu chính trị thế giới và việc Bắc Kinh tăng cường cạnh tranh với Mỹ và Nhật Bản, dẫn tới sự thay đổi lớn về cấu trúc chính trị ở châu Á - Thái Bình Dương.

Trong bối cảnh như vậy, một trong những thay đổi chính trong chính sách Hành động Phía Đông của Ấn Độ được phản ánh trong vấn đề Biển Đông. Nghĩa là, với yêu sách gây tranh cãi của Trung Quốc đối với phần lớn Biển Đông, Ấn Độ đã khẳng định rõ ràng lập trường nguyên tắc của mình về tự do hàng hải, an ninh hàng hải, và giải quyết nhanh chóng các tranh chấp theo quy định của luật pháp quốc tế (Công ước Liên hợp quốc về luật biển, 1982), phát triển một Bộ quy tắc ứng xử, và giải quyết (tranh chấp) thông qua đối thoại và các biện pháp hòa bình.

Vì những lợi ích chiến lược này, việc bảo vệ an ninh hàng hải và bảo đảm tự do hàng hải ở Biển Đông có tầm quan trọng lớn đối với Ấn Độ. Ổn định ở Biển Đông được đề cập trực tiếp trong chính sách Hành động Phía Đông của Ấn Độ, trong bối cảnh Ấn Độ gia tăng sự can dự với các nước ở Đông Á và Đông Nam Á. Theo đó, các mục tiêu chiến lược của Ấn Độ là đóng vai trò cường quốc bên ngoài khu vực Đông Nam Á dựa trên mục tiêu kép:

Thứ nhất, tham vọng của Ấn Độ trở thành cường quốc nổi bật ở Đông Bắc Ấn Độ Dương, trong đó chủ yếu tập trung vào Vịnh Bengal và biển Andaman. Tại đó, Ấn Độ ở đóng vai trò nhân tố phòng vệ chủ chốt chống các mối đe dọa tiềm tàng đến từ và đi qua quần đảo Đông Nam Á.

Thứ hai, mục tiêu lớn hơn là nhằm đảm nhận vai trò chiến lược lớn hơn trong khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương. Lợi ích này chủ yếu xuất phát từ nhu cầu cấp thiết nhằm cân bằng ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc tại Đông Nam Á, cũng như mong muốn của Ấn Độ về mở rộng không gian chiến lược của nước này.

Kim Anh - Thùy Vân (tổng hợp)